Giảng viên là gì? Phân loại, mức lương & điều kiện trở thành giảng viên
1. Giảng viên là gì?
Giảng viên là công chức chuyên môn với vai trò giảng dạy và đào tạo ở bậc cao đẳng hoặc đại học. Giảng viên bao gồm các vị trí như trợ giảng, giảng viên, giảng viên chính, phó giáo sư, giáo sư.
Giảng viên làm việc tại các cơ sở giáo dục đại học phải là người có nhân thân rõ ràng, sức khỏe tốt, có phẩm chất, đạo đức tốt. Quan trọng hơn cả là họ phải có trình độ đáp ứng theo quy định của Luật.

2. Nhiệm vụ và quyền hạn của giảng viên
Giảng viên có một số nhiệm vụ và quyền hạn quan trọng trong quá trình giảng dạy tại các cơ sở giáo dục. Cụ thể, nhiệm vụ và quyền hạn của giảng viên bao gồm:
Nhiệm vụ của của giảng viên:
-
Giảng dạy và phát triển chương trình đào tạo: Đảm bảo chất lượng và thực hiện đầy đủ chương trình giảng dạy.
-
Nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ: Phát triển nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ và bảo đảm chất lượng đào tạo.
-
Học tập và bồi dưỡng nâng cao: Nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn, nghiệp vụ và phương pháp giảng dạy.
-
Giữ gìn phẩm chất, uy tín: Bảo vệ danh dự và phẩm chất cá nhân của giảng viên.
-
Tôn trọng và đối xử công bằng với sinh viên: Tôn trọng nhân cách và bảo vệ quyền lợi của sinh viên.
-
Tham gia quản lý và giám sát: Tham gia vào công tác quản lý cơ sở giáo dục và các hoạt động đoàn thể.
Quyền hạn của giảng viên:
-
Độc lập trong quan điểm chuyên môn: Được tự do về quan điểm trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học nhưng phải phù hợp với lợi ích xã hội và Nhà nước.
-
Ký hợp đồng thỉnh giảng và nghiên cứu khoa học: Được ký hợp đồng với cơ sở giáo dục đại học, cơ sở nghiên cứu hoặc tổ chức khác.
-
Bổ nhiệm chức danh và khen thưởng: Được bổ nhiệm chức danh giảng viên, phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân, Nhà giáo ưu tú và khen thưởng theo quy định.
-
Thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn khác: Theo quy chế của cơ sở giáo dục đại học và các quy định pháp luật liên quan.

3. Phân loại giảng viên hiện nay
Tại Thông tư số 40/2020/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giảng viên trong môi trường đại học hiện nay được phân loại dựa trên chức danh nghề nghiệp gồm: Giảng viên cao cấp (hạng I), Giảng viên chính (hạng II), Giảng viên và Trợ giảng (hạng III). Mỗi hạng thể hiện mức độ trình độ chuyên môn, nhiệm vụ giảng dạy và vai trò học thuật khác nhau. Cụ thể:
-
Giảng viên cao cấp (hạng I) có mã số V.07.01.01, là những người có trình độ chuyên môn rất cao và đảm nhiệm vai trò chủ chốt trong tổ chức, chỉ đạo, và thực hiện giảng dạy ở bậc đại học và sau đại học. Giảng viên hạng I thường là các nhà giáo có học vị tiến sĩ trở lên, tham gia sâu vào hoạch định chiến lược đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu.
-
Giảng viên chính (hạng II) với mã số V.07.01.02, là những người có chuyên môn vững vàng, thường xuyên tham gia giảng dạy và giữ vai trò chủ lực trong giáo dục bậc cao đẳng, đại học và sau đại học. Giảng viên hạng II thường có học vị thạc sĩ hoặc tiến sĩ, và được giao phụ trách chính các học phần chuyên ngành.
-
Giảng viên và Trợ giảng (hạng III) gồm mã số V.07.01.03 và V.07.01.23, là nhóm có trình độ và năng lực ở mức cơ bản, chủ yếu tham gia hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu. Nhóm này thường là những người mới vào nghề hoặc đang theo học sau đại học, đóng vai trò phụ trợ trong các hoạt động đào tạo.
Việc áp dụng hệ thống phân hạng này giúp chuẩn hóa chất lượng đội ngũ giảng viên, đồng thời là căn cứ để xét tuyển, bổ nhiệm, và phát triển nghề nghiệp lâu dài trong lĩnh vực giáo dục đại học.

4. Mức lương của giảng viên
Mức lương giảng viên hiện nay được phân theo hai nhóm chính: giảng viên công tác tại đơn vị sự nghiệp công lập (công chức) và giảng viên làm việc theo hợp đồng tại các cơ sở giáo dục tư thục. Mỗi nhóm có cơ chế chi trả và đãi ngộ riêng biệt dựa trên quy định nhà nước hoặc thỏa thuận thị trường lao động. Theo tìm hiểu của Job3s, mức lương của giảng viên như sau:
Đối với giảng viên công lập:
Giảng viên công lập được xếp theo hệ số lương và chức danh nghề nghiệp, căn cứ vào Điều 9 Thông tư 35/2020/TT-BGDĐT và Điều 10 Thông tư 40/2020/TT-BGDĐT (sửa đổi bởi Thông tư 04/2022/TT-BGDĐT). Đồng thời, kể từ ngày 01/07/2024, mức lương cơ sở tăng lên 2.340.000 VNĐ/tháng (theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP). Theo đó, mức lương của giảng viên công lập cụ thể như sau:
-
Mức lương của giảng viên cao cấp (viên chức loại A3, nhóm 1) dao động từ 14.508.000 đến 18.720.000 VNĐ/tháng
-
Mức lương của giảng viên chính (loại A2, nhóm 1) nhận từ 10.296.000 đến 15.862.200 VNĐ/tháng
-
Mức lương của giảng viên hoặc trợ giảng thuộc loại A1 hưởng từ 5.475.600 đến 11.653.200 VNĐ/tháng.
Đây là hệ thống lương mang tính chuẩn hóa nhằm bảo đảm sự công bằng và bền vững trong chế độ đãi ngộ.
Đối với giảng viên thuộc khối tư thục
Lương của giảng viên khối tư thục không bị ràng buộc bởi hệ số lương nhà nước mà thỏa thuận mức lương trực tiếp với nhà trường, miễn sao không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng theo quy định. Cụ thể:
-
Mức lương của giảng viên thuộc vùng I là 4.960/000 VNĐ/tháng.
-
Mức lương của giảng viên thuộc vùng II là 4.410.000 VNĐ/tháng.
-
Mức lương của giảng viên thuộc vùng III là 3.860.000 VNĐ/tháng.
-
Mức lương giảng viên thuộc vùng IV là 3.450.000 VNĐ/tháng.
Lương giảng viên tư thục thường có biên độ linh hoạt hơn, phụ thuộc vào uy tín cá nhân, vị trí giảng dạy và chính sách nội bộ từng cơ sở đào tạo.
Sự khác biệt giữa mức lương giảng viên thuộc đơn vị sự nghiệp công lập và tư thục phản ánh tính chất tổ chức và cơ chế vận hành giữa khu vực công và khu vực tư trong giáo dục đại học. Cách thức xác định và chi trả thu nhập như trên cho giảng viên có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự cạnh tranh và cải thiện chất lượng đội ngũ giảng viên trong cả khu vực công và tư.

5. So sánh giảng viên và giáo viên
Cả giảng viên và giáo viên đều giữ vai trò trung tâm trong hệ thống giáo dục, góp phần quan trọng vào việc hình thành tri thức và nhân cách cho người học. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai nhóm nghề này thể hiện rõ qua môi trường làm việc, đối tượng giảng dạy, trình độ đào tạo, nội dung chuyên môn và con đường phát triển sự nghiệp.
Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa giảng viên và giáo viên chi tiết:
Tiêu chí | Giảng viên | Giáo viên |
---|---|---|
Nơi công tác | Đại học và cao đẳng | Mầm non, trung học cơ sở, trung học phổ thông. |
Đối tượng giảng dạy | Sinh viên thuộc các trường cao đẳng, đại học và sau đại học | Học sinh trong hệ thống giáo dục phổ thông, từ mẫu giáo đến lớp 12 |
Trình độ chuyên môn | Có bằng thạc sĩ trở lên, nhiều người đạt học hàm phó giáo sư hoặc giáo sư | Được đào tạo sư phạm ở trình độ trung cấp, cao đẳng hoặc đại học |
Nội dung công việc | Tập trung truyền đạt kiến thức chuyên ngành, kết hợp với thực tiễn và nghiên cứu | Giảng dạy kiến thức cơ bản, kỹ năng sống; tổ chức lớp học và đánh giá kết quả |
Kiến thức giảng dạy | Có tính chuyên sâu, giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể | Bao phủ kiến thức rộng, phù hợp với từng cấp học |
Phạm vi nhiệm vụ | Thực hiện giảng dạy, nghiên cứu khoa học và hướng dẫn học viên sau đại học | Chịu trách nhiệm dạy học và quản lý lớp học hằng ngày |
Hướng phát triển nghề | Thăng tiến thông qua công bố nghiên cứu khoa học | Thăng tiến theo cấp bậc nghề nghiệp hoặc chuyển sang vị trí quản lý giáo dục |
6. Phân biệt giảng viên thỉnh giảng và cơ hữu
Giảng viên thỉnh giảng và giảng viên cơ hữu đều tham gia vào quá trình giảng dạy tại các cơ sở giáo dục đại học và cao đẳng nhưng khác nhau về mối quan hệ công việc, thời gian gắn bó, quyền lợi – nghĩa vụ và mục tiêu giảng dạy. Những điểm khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong cơ cấu nhân sự giáo dục nhằm đáp ứng yêu cầu giảng dạy đa ngành, đa trình độ.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giảng viên này dựa trên các tiêu chí:
Tiêu chí | Giảng viên thỉnh giảng | Giảng viên cơ hữu |
---|---|---|
Mối quan hệ với cơ sở | Không phải là nhân viên chính thức, chỉ được mời hợp tác giảng dạy trong thời gian nhất định | Là người thuộc biên chế hoặc hợp đồng lâu dài với nhà trường, có vị trí công tác cố định |
Thời gian giảng dạy | Chỉ giảng dạy trong một học kỳ, khóa học hoặc thời gian cụ thể theo thỏa thuận | Giảng dạy liên tục và ổn định theo năm học, có lịch làm việc thường xuyên |
Quyền lợi và nghĩa vụ | Nhận thù lao theo tiết dạy hoặc khóa học, ít được hưởng phúc lợi dài hạn | Hưởng đầy đủ lương, phụ cấp, bảo hiểm và các chế độ theo hợp đồng lao động chính thức |
Mục tiêu giảng dạy | Cung cấp kiến thức chuyên sâu, cập nhật thực tiễn hoặc giảng dạy những môn mới mẻ | Đảm nhiệm đào tạo cơ bản và lâu dài, truyền đạt kiến thức cốt lõi và kỹ năng chuyên môn |
7. Điều kiện để trở thành giảng viên đại học, cao đẳng
Để trở thành giảng viên trong các cơ sở giáo dục đại học hoặc cao đẳng, ứng viên cần đáp ứng hai nhóm tiêu chí cốt lõi là trình độ chuyên môn và hệ thống kỹ năng mềm để đảm bảo năng lực học thuật, vừa phát triển phẩm chất sư phạm toàn diện cho giảng viên. Cụ thể:
Trình độ học vấn và chuyên môn
Ứng viên bắt buộc phải có bằng đại học phù hợp với chuyên ngành giảng dạy và vượt qua các vòng tuyển chọn như kiểm tra viết, trắc nghiệm, phỏng vấn và bài luận. Đối với các ngành đặc thù như công nghệ thông tin hoặc ngoại ngữ, kỹ năng chuyên môn sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng hơn.
Riêng với vị trí giảng viên cao cấp hoặc giáo sư, Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định cần có học vị tiến sĩ, có kinh nghiệm giảng dạy đại học/sau đại học và ít nhất một công trình nghiên cứu được công nhận.
Kỹ năng mềm:
-
Đạo đức nghề nghiệp: Một giảng viên có đạo đức nghề nghiệp không chỉ tuân thủ quy định mà còn là tấm gương cho sinh viên về lối sống lành mạnh, tinh thần trách nhiệm và thái độ đúng mực. Thông thường, sinh viên học với giảng viên có đạo đức nghề nghiệp rõ ràng thường có thái độ học tập tích cực và khả năng tự điều chỉnh hành vi tốt hơn.
-
Tinh thần trách nhiệm và kỷ luật: Một giảng viên có trách nhiệm sẽ chuẩn bị bài giảng kỹ lưỡng, đánh giá công bằng và đảm bảo sự nhất quán trong giảng dạy. Tính kỷ luật còn giúp duy trì trật tự lớp học và tối ưu hóa thời gian học tập.
-
Tinh thần học hỏi và cập nhật đổi mới: Giảng viên cần chủ động học tập suốt đời, tiếp cận các phương pháp giảng dạy hiện đại, tích hợp công nghệ và cải tiến nội dung đào tạo.
-
Kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu sinh viên: Việc lắng nghe tích cực không chỉ cải thiện quan hệ thầy – trò mà còn giúp phát hiện sớm các vấn đề tâm lý, học tập để có phương án hỗ trợ phù hợp.

Giảng viên không chỉ cần giỏi về mặt chuyên môn mà còn phải phát triển đồng đều các kỹ năng mềm để có thể thực hiện tốt vai trò người truyền đạt tri thức, người cố vấn học tập và người định hướng phát triển nhân cách cho sinh viên. Trong bối cảnh giáo dục đổi mới, yêu cầu đối với việc làm giảng viên ngày càng cao, đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc vào công tác đào tạo, tuyển dụng và phát triển chuyên môn.