Checklist là gì? Những thông tin cần biết về checklist trong công việc

Checklist là gì? Đây là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong việc quản lý công việc ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc checklist những việc cần làm nhằm dựa vào đó để thực hiện và theo dõi tiến độ của nhiều người, nâng cao khả năng hoàn thành công việc đúng tiến độ.

1. Checklist là gì?

Khái niệm checklist là gì? Checklist là một danh sách các nhiệm vụ, công việc hoặc các bước cần thực hiện trong một quy trình hay dự án cụ thể. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các công việc cần thiết đã được hoàn thành và không bị bỏ sót. Việc sử dụng checklist là không thể thiếu, đặc biệt đối với các nhân viên và cấp quản lý.

Nội dung của checklist sẽ khác nhau tùy thuộc vào mục đích hoặc loại của checklist. Nội dung của checklist thường bao gồm các lời nhắc, nhiệm vụ, quy trình, hoạt động và các mục liên quan khác.

Ngày nay, với sự thuận tiện của máy tính, việc tạo checklist trở nên đơn giản hơn, bạn sẽ không nhất thiết phải tạo trên giấy mà có thể sử dụng phần mềm Excel để làm các mẫu checklist công việc hằng ngày, các checklist cho từng loại công việc, checklist dự án,...

Việc nắm bắt được khái niệm checklist là gì giúp tăng tính hiệu quả trong công việc
Việc nắm bắt được khái niệm checklist là gì giúp tăng tính hiệu quả trong công việc

2. Mục đích sử dụng bảng checklist là gì?

Khi đã nắm bắt được checklist là gì, bạn cần tìm hiểu tại sao lại sử dụng bảng checklist vào trong công việc. Việc sử dụng checklist đem đến vô số lợi ích bởi nếu bạn không thể kiểm soát được công việc, bạn sẽ luôn cảm thấy thiếu thời gian, công việc sẽ bị trì trệ dẫn đến áp lực công việc. Cụ thể hơn, việc sử dụng checklist sẽ đem lại các lợi ích cho 2 nhóm đối tượng như sau:

2.1. Mục đích sử dụng bảng checklist đối với nhân viên

Với nhân viên, bảng checklist giúp họ kiểm soát và quản lý công việc của mình một cách hiệu quả. Bằng cách sử dụng checklist, nhân viên có thể đảm bảo rằng họ không bỏ sót bất kỳ công việc nào và hoàn thành đúng thời hạn.

Ngoài ra, checklist cũng giúp nhân viên tổ chức công việc của mình một cách có hệ thống bao gồm việc sắp xếp việc từ nhỏ đến lớn, việc nào quan trọng hơn thực hiện trước, việc nào chưa cần thiết thực hiện sau và đảm bảo tính toàn diện trong việc hoàn thành các nhiệm vụ.

Hơn nữa, việc sử dụng checklist giúp các bộ phận trong công ty, doanh nghiệp phối hợp nhịp nhàng cùng nhau để làm việc đảm bảo theo đúng quy trình phục vụ khách hàng. Điều này giúp công việc diễn ra suôn sẻ, duy trì được các tiêu chuẩn của nhà hàng, khách sạn, đáp ứng được các công việc đúng tiến độ và mang đến cho khách hàng sự hài lòng cao nhất.

2.2. Mục đích sử dụng bảng checklist đối với các cấp quản lý

Đối với các cấp quản lý, bảng checklist giúp họ hình dung được tổng thể các công việc đang tác động đến kết quả, đưa ra nhiều những định hướng và phân công đúng người theo đúng vai trò, nhiệm vụ để hoàn thành được mục tiêu chung.

Ngoài ra, bảng checklist giúp kiểm soát và giám sát tiến độ công việc của nhân viên. Bằng cách sử dụng checklist, quản lý có thể theo dõi và đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, đồng thời đảm bảo rằng tất cả các công việc cần thiết đã được hoàn thành đúng thời hạn. Checklist cũng giúp quản lý tổ chức công việc của nhóm một cách hiệu quả và đảm bảo tính toàn diện trong việc hoàn thành các nhiệm vụ.

Từ việc sử dụng checklist trong công việc, các cá nhân, doanh nghiệp sẽ có một quy trình làm việc chuyên nghiệp mang lại hiệu quả cao nhất.

3. Ưu - nhược điểm của checklist là gì?

Việc sử dụng phổ biến checklist trong công việc khiến nhiều người hoài nghi về ưu-nhược điểm của bảng checklist là gì? Tham khảo những thông tin dưới đây về ưu-nhược điểm của checklist là gì như sau:

3.1. Ưu điểm

  • Một trong những ưu điểm lớn nhất của checklist là giúp đảm bảo tính toàn diện và không bỏ sót trong việc hoàn thành các nhiệm vụ.
  • Checklist cũng giúp nhân viên và quản lý tổ chức công việc một cách có hệ thống và hiệu quả.
  • Ngoài ra, checklist còn giúp giảm thiểu rủi ro và lỗi trong quá trình làm việc. Từ đó, công việc được diễn ra suôn sẻ hơn, dễ dàng hơn.
  • Khi xây dựng checklist chuẩn, thích hợp còn hỗ trợ nhà lãnh đạo nắm được tình hình chung của toàn doanh nghiệp, từ đó sử dụng nhân sự được hiệu quả hơn.

Chính vì thế mỗi nhà quản lý cần phải biết căn cứ vào tình hình chung để xây dựng được một checklist phù hợp nhất.

3.2. Nhược điểm

Tuy nhiên, checklist cũng có một số nhược điểm như:

  • Việc tạo và duy trì checklist có thể tốn thời gian và công sức. Nếu không được cập nhật thường xuyên, checklist có thể trở nên lỗi thời và không còn hiệu quả.
  • Checklist cũng có thể gây cảm giác bị ỉ lại, thụ động và hạn chế sáng tạo trong công việc, biến chúng ta từ một người năng động trở thành một người chủ động.
  • Checklist cũng không thể kiểm soát được các trường hợp đột xuất. Chính vì thế việc sử dụng checklist cần phải linh hoạt để mang lại tính hiệu quả cao nhất.
Nắm được ưu-nhược điểm của checklist là gì giúp bạn dễ dàng sử dụng checklist hiệu quả
Nắm được ưu - nhược điểm của checklist là gì giúp bạn dễ dàng sử dụng checklist hiệu quả

4. Các ứng dụng của checklist trong công việc

Thời kỳ bùng nổ kinh tế, mọi công việc luôn cần đảm bảo được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả nhất. Bởi thế, sử dụng bảng checklist có rất nhiều ứng dụng trong công việc. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của checklist:

  • Kiểm soát và quản lý công việc cá nhân

  • Quản lý dự án

  • Quản lý nhân sự

  • Quản lý sản xuất

  • Quản lý chất lượng

  • Quản lý tiến độ

  • Quản lý sự kiện

Ứng dụng của checklist không chỉ giới hạn trong các lĩnh vực trên, mà còn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực ngành nghề khác nhau, như sau:

4.1. Nhà hàng, khách sạn

Với những lợi ích mà checklist đem đến, danh sách công việc này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhà hàng, khách sạn. Tính ứng dụng cao được thể hiện cụ thể như sau:

  • Đối với các nhân sự làm việc trong front office đến backoffice, bảng checklist luôn hỗ trợ nhân viên khi cần phải nhớ nội dung công việc cần thiết phải thực hiện, giúp kiểm soát và phân chia thời gian phù hợp cho từng nội dung công việc.
  • Bằng việc ứng dụng bảng checklist, các nhà quản lý có thể phát hiện ra những sai sót để khắc phục kịp thời và tìm ra hướng giải quyết. Hơn thế nữa, checklist còn có thể đánh giá khách quan nhất về tiến độ, năng lực làm việc của nhân viên.

4.2. Trong công nghệ code

Checklist đóng vai trò mạnh mẽ trong công nghệ code như sau:

  • Giúp đảm bảo phần mềm được xem xét và thực hiện thử nghiệm theo mật độ cần thiết.
  • Giúp các tester làm việc hiệu quả hơn trong quá trình kiểm thử và kiểm tra lỗi phần mềm.

Ngoài ra, trong quá trình kiểm thử, checklist giúp người dùng kiểm soát các yêu cầu để đảm bảo không bỏ qua lỗi.

4.3. Trong việc chăm sóc sức khỏe

Bảng checklist còn được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, hướng dẫn thực hiện các bước lâm sàng. Chẳng hạn: Danh sách kiểm tra an toàn phẫu thuật theo WHO - danh sách được phát hiện để cải thiện mức độ an toàn của người bệnh.

5. Sự khác biệt giữa to-do list và checklist là gì?

To-do list và checklist là hai thuật ngữ quen thuộc. To-do list thường được sử dụng để tổ chức công việc cá nhân và đặt mục tiêu cho một khoảng thời gian cụ thể. Nó giúp người sử dụng có cái nhìn tổng quan về công việc cần làm và ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng.

Trong khi đó, checklist thường được sử dụng để đảm bảo tính toàn diện và không bỏ sót trong việc hoàn thành các bước trong một quy trình hay dự án.

Sự khác biệt giữa to-do-list và checklist là gì?
Sự khác biệt giữa to-do-list và checklist là gì?

6. Các bước tạo checklist là gì?

Hãy tham khảo và thực hiện theo các bước sau để tạo checklist nhằm nâng cao năng suất và quản lý công việc của bạn:

6.1. Xác định mục đích của checklist là gì

Để bắt đầu tạo ra checklist, bạn cần phải xác định được mục đích của mình rõ ràng. Chẳng hạn, mục đích của checklist có thể giúp bạn quản lý công việc hàng ngày, làm việc với khách hàng, chuẩn bị cho một sự kiện hoặc một dự án sắp tới.

6.2. Liệt kê các bước cần thiết

Người tạo checklist cần phải liệt kê các bước cần thiết để đạt được các mục tiêu đã xác định. Chẳng hạn, nếu mục đích của checklist là chuẩn bị cho sự kiện, các bước cần thiết bao gồm:

  • Lên kế hoạch cho sự kiện

  • Xác định ngân sách

  • Chọn địa điểm

  • Thiết kế và in ấn tài liệu

  • Tìm nhà tài trợ

  • Liên hệ với nhân viên cần thiết

  • Tổ chức các hoạt động liên quan đến sự kiện

6.3. Cung cấp hướng dẫn chi tiết

Với mỗi bước trong checklist, bạn cần cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo rằng người sử dụng có thể hiểu rõ mục đích và tiêu chí đánh giá của mỗi bước. Tốt nhất, bạn nên sử dụng dạng câu hỏi hoặc các yêu cầu cụ thể mà người sử dụng cần phải thực hiện để đưa ra hướng dẫn phù hợp.

Ví dụ, với checklist “lên kế hoạch cho sự kiện”, bạn có thể xây dựng hướng dẫn như sau:

  • Xác định mục tiêu của sự kiện

  • Đưa ra lịch trình

  • Xác định ngân sách

  • Liên hệ với các đối tác liên quan

  • Đặt các mục tiêu cụ thể để đạt được thành công

6.4. Thêm các tiêu chí đánh giá

Một checklist hiệu quả cần có các tiêu chí đánh giá. Các tiêu chí này cần được đưa ra rõ ràng và được đánh giá bằng cách đưa ra một hệ thống điểm số hoặc đánh giá định lượng.

Ví dụ, với checklist “tổ chức các hoạt động liên quan đến sự kiện”, các tiêu chí đánh giá có thể bao gồm:

  • Hoàn thành đúng lịch trình: 5 điểm

  • Tiết kiệm ngân sách: 5 điểm

  • Các hoạt động liên quan đến sự kiện được thực hiện đầy đủ: 10 điểm

  • Phản hồi tích cực từ các khách hàng hoặc khách mời: 10 điểm

6.5. Sắp xếp và ưu tiên các nhiệm vụ

Sau khi thêm các nhiệm vụ vào checklist, bạn cần sắp xếp và ưu tiên chúng. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về công việc cần làm và đảm bảo rằng các nhiệm vụ quan trọng được hoàn thành đúng thời hạn.

6.6. Kiểm tra và đánh giá lại

Sau khi hoàn thành checklist, người dùng cần kiểm tra và đánh giá lại để đảm bảo rằng các bước đã được hoàn thành đầy đủ, chất lượng. Người dùng có thể sử dụng các tiêu chí đánh giá đã đưa ra để đánh giá kết quả và điều chỉnh lại nếu cần.

6.7. Cập nhật checklist thường xuyên

Không quên cập nhật checklist thường xuyên để đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả của nó. Bạn có thể thêm hoặc loại bỏ các nhiệm vụ tùy thuộc vào tình hình công việc.

Sử dụng checklist trong quản lý dự án hiệu quả giúp hoàn thành đúng thời hạn
Sử dụng checklist trong quản lý dự án hiệu quả giúp hoàn thành đúng thời hạn

9. Các tiêu chí đánh giá hiệu quả của checklist là gì?

Để đánh giá hiệu quả của checklist, bạn có thể xem xét các tiêu chí sau:

  • Tính toàn diện: Checklist có đảm bảo rằng không có bước nào bị bỏ sót trong quá trình thực hiện công việc?

  • Tính hiệu quả: Checklist có giúp tăng hiệu suất làm việc và giảm thiểu lỗi?

  • Tính thực tế: Checklist có phù hợp với công việc và ngành nghề của bạn?

  • Tính cập nhật: Checklist có được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả?

Bằng cách đánh giá các tiêu chí trên, bạn có thể đánh giá hiệu quả của checklist và điều chỉnh nếu cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.

10. Các công cụ và phần mềm hỗ trợ tạo checklist

Hiện nay, có nhiều công cụ và phần mềm hỗ trợ tạo checklist hiệu quả. Dưới đây là một số công cụ và phần mềm phổ biến:

  • Google Keep: Đây là một ứng dụng ghi chú trực tuyến của Google, cho phép bạn tạo checklist và quản lý công việc một cách dễ dàng.

  • Microsoft To Do: Đây là một ứng dụng quản lý công việc của Microsoft, cung cấp tính năng tạo checklist và theo dõi tiến độ công việc.

  • Trello: Đây là một công cụ quản lý dự án trực tuyến, cho phép bạn tạo checklist, thêm các thẻ và theo dõi tiến độ công việc.

  • Asana: Đây là một công cụ quản lý công việc và dự án trực tuyến, cung cấp tính năng tạo checklist và giao nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm.

  • Evernote: Đây là một ứng dụng ghi chú và quản lý công việc, cho phép bạn tạo checklist và lưu trữ thông tin liên quan đến công việc.

Đối với các công cụ và phần mềm trên, bạn có thể tùy chỉnh checklist của mình, thêm các nhiệm vụ, đặt thời hạn và theo dõi tiến độ công việc một cách dễ dàng.

Evernote là một công cụ hỗ trợ tạo checklist hiệu quả và dễ dàng
Evernote là một công cụ hỗ trợ tạo checklist hiệu quả và dễ dàng

Trên đây là những thông tin cơ bản về checklist là gì trong công việc. Việc sử dụng checklist có thể giúp bạn tăng cường sự tổ chức, quản lý công việc hiệu quả. Hãy áp dụng checklist vào công việc hàng ngày của bạn và trải nghiệm sự tiện lợi mà nó mang lại.

Bài viết liên quan